井戸端会議
いどばたかいぎ
☆ Danh từ
Tự do nội dung tán gẫu; nhàn rỗi ngồi lê mách lẻo

井戸端会議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 井戸端会議
井戸端 いどばた
cạnh giếng nước; bên cạnh giếng nước; gần giếng nước
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
戸井 とい
máy nước.
井戸 いど
cái giếng