Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井関仭
千仭 せんじん
chiều sâu lớn; chiều cao lớn
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
千仭の谷 せんじんのたに
khe núi không đáy
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
井 い せい
cái giếng
戸井 とい
máy nước.