Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井関友香
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
友好関係 ゆうこうかんけい
giao hòa.
交友関係 こうゆうかんけい
một có liên quan
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.