Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友好関係 ゆうこうかんけい
giao hòa.
親交関係 しんこうかんけい
mối quan hệ thâm tình
外交関係 がいこうかんけい
quan hệ ngoại giao
交友 こうゆう
người bạn; bạn bè
友交 ゆうこう
tình bạn; tình bạn; tình bạn bè
友好関係にする ゆうこうかんけいにする
giao hảo.
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.