Các từ liên quan tới 亜リン酸トリメチル
亜リン酸 あリンさん ありんさん
a-xít chứa chất lân tinh
亜リン酸塩 ありんさんしお
phốt phát
リン酸亜鉛セメント りんさんあえんセメント
xi măng kẽm phosphate
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
リン酸 リンさん りんさん
a-xít photpho
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
リン酸トリブチル リンさんトリブチル
tri-n-butyl phosphate
リン酸アンモニウム リンさんアンモニウム りんさんアンモニウム
amoni phosphat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là (NH₄)₃PO)₄