亜急性連合性脊髄変性症
あきゅーせーれんごーせーせきずいへんせーしょー
Thoái hoá kết hợp bán cấp
亜急性連合性脊髄変性症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜急性連合性脊髄変性症
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
脊髄小脳変性症 せきずいしょうのうへんせいしょう
Thoái hóa spinocerebellar
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.