Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電視 でんし
tivi
電視台 でんしだい
đài truyền hình (Trung Quốc)
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện