Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜炭化物 あたんかぶつ あたんばけもの
sự các bua hóa
亜細亜 あじあ
người châu A
亜 あ
phụ
炭 すみ
than; than củi
亜拉毘亜
arabia
亜剌比亜 あらびあ アラビア
亜群 あぐん
phân nhóm
亜界 あかい
phân giới