炭
すみ「THÁN」
☆ Danh từ
Than; than củi
炭俵
Bao than
炭火
で
栗
を
焼
く
Nướng hạt dẻ bằng than củi .
炭疽菌
の
胞子
を
防
ぐために
換気装置
を
改造
する
Cải tiến máy thông gió để phòng ngừa mầm mống bệnh than

Từ đồng nghĩa của 炭
noun