Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亜硝酸エステル
硝酸エステル しょうさんエステル
este nitrat (là một nhóm chức hữu cơ có công thức R − ONO₂, trong đó R là viết tắt của bất kỳ chất hữu cơ nào)
亜硝酸 あしょうさん
a-xít nitrơ (HNO2)
亜硝酸アンモニウム あしょうさんアンモニウム あしょうさんあんもにうむ
Amoni nitrit, [NH₄] NO₂ (là muối amoni của axit nitơ)
亜硝酸カリウム あしょうさんカリウム あしょうさんかりうむ
Kali nitrit (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KNO₂)
亜硝酸菌 あしょうさんきん
Vi khuẩn nitrit-nitrat hóa (là những sinh vật như Nitrosomonas, Nitrosococcus, Nitrobacter, Nitrospina, Nitrospira and Nitrococcus)
亜硝酸塩 あしょうさんえん
muối nitrit
亜硝酸ナトリウム あしょうさんナトリウム
natri nitrite
亜硝酸アミル あしょうさんアミル
amyl nitrite