こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian
亜間氷期 あかんぴょうき
thời kì cận băng
住空間 じゅうくうかん
không gian sống
超空間 ちょうくうかん
(toán học) siêu không gian
商空間 しょーくーかん
không gian thương