亜門
あもん「Á MÔN」
☆ Danh từ
Phân nhỏ sơ cấp

亜門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜門
鋏角亜門 きょうかくあもん
Phân ngành Chân kìm
甲殻亜門 こーかくあもん
động vật giáp xác (crustacea)
尾索動物亜門 おさくどーぶつあもん
phân ngành sống đuôi
脊椎動物亜門 せきついどうぶつあもん
phân bộ động vật có xương sống
頭索動物亜門 あたまさくどーぶつあもん
phân ngành sống đầu (cephalochordata)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
亜細亜 あじあ
người châu A
亜 あ
phụ