甲殻亜門
こーかくあもん「GIÁP XÁC Á MÔN」
Động vật giáp xác (crustacea)
甲殻亜門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲殻亜門
甲殻 こうかく
giáp xác.
甲殻綱 こうかくこう
loài giáp xác.
甲殻類 こうかくるい
loài tôm cua; loài giáp xác.
亜門 あもん
phân nhỏ sơ cấp
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
鋏角亜門 きょうかくあもん
Phân ngành Chân kìm
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
尾索動物亜門 おさくどーぶつあもん
phân ngành sống đuôi