Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亜高山帯針葉樹林
針葉樹林 しんようじゅりん
rừng lá kim.
亜熱帯広葉樹林 あねったいこうようじゅりん
rừng lá rộng á nhiệt đới.
亜高山帯 あこうざんたい あたかやまたい
khu vực ở chân núi An-pơ
針葉樹 しんようじゅ
loài tùng bách.
針葉樹類 しんよーじゅるい
ngành thông
亜熱帯林 あねったいりん
rừng gần nhiệt đới
硬葉樹林 こうようじゅりん
sclerophyll forest, sclerophyllous forest, hardwood forest
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng