亜高山帯
あこうざんたい あたかやまたい「Á CAO SAN ĐỚI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khu vực ở chân núi An-pơ

亜高山帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜高山帯
高山帯 こうざんたい
vùng núi cao.
亜熱帯高気圧 あねったいこうきあつ
áp khí cao cận nhiệt đới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
亜温帯 あおんたい
vùng ôn đới ở châu Á
亜熱帯 あねったい
cận nhiệt đới
亜寒帯 あかんたい
khu vực cận bắc cực/ nam cực nằm giữa vùng hàn đới và ôn đới; lãnh đới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.