亡くす
なくす「VONG」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Chết; mất
父
を
亡
くす
Cha mất

Từ đồng nghĩa của 亡くす
verb
Bảng chia động từ của 亡くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 亡くす/なくすす |
Quá khứ (た) | 亡くした |
Phủ định (未然) | 亡くさない |
Lịch sự (丁寧) | 亡くします |
te (て) | 亡くして |
Khả năng (可能) | 亡くせる |
Thụ động (受身) | 亡くされる |
Sai khiến (使役) | 亡くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 亡くす |
Điều kiện (条件) | 亡くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 亡くせ |
Ý chí (意向) | 亡くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 亡くすな |