Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亡母
ぼうぼ
người mẹ đã mất, người mẹ quá cố
亡き母 なきはは
Người mẹ đã qua đời; vong mẫu.
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
色亡 しきもう
mù màu.
手亡 てぼう
đậu vỏ trắng Nhật Bản
亡子 ぼうし
đứa con đã chết
亡姉 ぼうし
người chị đã mất, người chị quá cố
亡国 ぼうこく
vong quốc.
亡君 ぼうくん
tiên đế, vị vua quá cố
「VONG MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích