亡母 ぼうぼ
người mẹ đã mất, người mẹ quá cố
亡き なき
đã chết, đã mất, đã qua đời
亡き親 なきおや
Cha mẹ đã qua đời.
亡き魂 なきたま
Vong hồn; linh hồn của người đã khuất.
亡き人 なきひと
Người đã qua đời; vong nhân
亡き後 なきあと なきのち
sau khi chết, sau khi qua đời
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,