Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亡き母
なきはは
Người mẹ đã qua đời
亡母 ぼうぼ
người mẹ đã mất, người mẹ quá cố
亡き なき
đã chết, đã mất, đã qua đời
亡き親 なきおや
Cha mẹ đã qua đời.
亡き魂 なきたま
Vong hồn; linh hồn của người đã khuất.
亡き人 なきひと
Người đã qua đời; vong nhân
亡き者 なきもの
Người đã chết
亡き後 なきあと なきのち
sau khi chết, sau khi qua đời
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
「VONG MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích