交々
こもごも「GIAO」
☆ Trạng từ
Lần lượt nhau, luân phiên nhau

交々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交々
悲喜交々 ひき-こもごも
nỗi buồn và niềm vui đan xen, vừa vui sướng vừa đau đớn
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
物々交換 ぶつぶつこうかん
hình thức giao dịch hàng đổi hàng; hình thức hàng đổi hàng; phương thức hàng đổi hàng
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.