悲喜交々
ひき-こもごも「BI HỈ GIAO」
☆ Cụm từ
Nỗi buồn và niềm vui đan xen, vừa vui sướng vừa đau đớn

悲喜交々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悲喜交々
悲喜交交 ひきこもごも
Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau.
悲喜 ひき
những niềm vui và những nỗi đau đớn
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.
交々 こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
悲喜こもごも ひきこもごも
vừa cay đắng vừa ngọt ngào.
物々交換 ぶつぶつこうかん
hình thức giao dịch hàng đổi hàng; hình thức hàng đổi hàng; phương thức hàng đổi hàng