Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交り番に かわりばんに
một cách xen kẽ; luân phiên.
代り番こに かわりばんこに
một cách xen kẽ; luân phiên
交番 こうばん
đồn cảnh sát
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
交番所 こうばんしょ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
代り番に かわりばんに