Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代り番こに
かわりばんこに
một cách xen kẽ
代り番に かわりばんに
một cách xen kẽ; luân phiên.
代わり番こ かわりばんこ
lần lượt nhau, luân phiên nhau
交り番こに かわりばんこに
một cách xen kẽ; luân phiên
番代 ばんだい
thay phiên nhau
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
代わり番 かわりばん
alternating, taking turns
代りに かわりに
Thay vì
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
Đăng nhập để xem giải thích