交読
こうどく「GIAO ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đọc đáp lại

Bảng chia động từ của 交読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交読する/こうどくする |
Quá khứ (た) | 交読した |
Phủ định (未然) | 交読しない |
Lịch sự (丁寧) | 交読します |
te (て) | 交読して |
Khả năng (可能) | 交読できる |
Thụ động (受身) | 交読される |
Sai khiến (使役) | 交読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交読すられる |
Điều kiện (条件) | 交読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交読しろ |
Ý chí (意向) | 交読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交読するな |
交読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交読
交読文 こうどくぶん
đáp lại đọc
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
交交 こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau