交付金
こうふきん「GIAO PHÓ KIM」
☆ Danh từ
Tiền cấp phát.

Từ đồng nghĩa của 交付金
noun
交付金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交付金
合併交付金 がっぺーこーふきん
tiền trợ cấp sáp nhập
政党交付金 せいとうこうふきん
public funding for political parties, party subsidy
交付 こうふ
sự cấp cho (giấy tờ); sự phát hành (giấy tờ); cấp; phát
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.