Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
交付金 こうふきん
tiền cấp phát.
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
政党交付金 せいとうこうふきん
trợ cấp chính trị cho các đảng phái
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
併合罪 へいごうざい
những phạm tội trùng hợp