交代群
こーたいぐん「GIAO ĐẠI QUẦN」
Nhóm luân phiên
交代群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交代群
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
交代 こうたい
ca; kíp; phiên; thay thế
世代交代 せだいこうたい
xen kẽ (của) phát sinh
直交群 ちょっこーぐん
nhóm trực giao
斜交群 しゃこうぐん
nhóm ngẫu đối
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.