こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
勤務交代 きんむこうたい
sự đổi ca làm việc
参勤交代 さんきんこうたい
daimyo có xen kẽ dinh thự edo
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc
勤務地 きんむち
địa điểm kinh doanh, địa điểm làm việc
勤務者 きんむしゃ
những công nhân; những người đàn ông đang trực