参勤交代
さんきんこうたい「THAM CẦN GIAO ĐẠI」
☆ Danh từ
Daimyo có xen kẽ dinh thự edo

参勤交代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参勤交代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
参勤交替 さんきんこうたい
dịch vụ có mặt chính thức (bởi một daimyou trong kỷ nguyên edo)
交代勤務 こうたいきんむ
sự làm việc theo ca
勤務交代 きんむこうたい
sự đổi ca làm việc
参勤 さんきん
going to serve one's lord
代参 だいさん
sự đi viếng chùa (đền...) thay người khác
交代 こうたい
ca; kíp; phiên; thay thế
世代交代 せだいこうたい
xen kẽ (của) phát sinh