Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交叉 こうさ
sự giao thoa; sự giao nhau
咬合 こーごー
sự khít răng
交叉点 こうさてん
điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
視交叉 しこうさ
optic chiasma, optic chiasm
咬合器 こーごーき
dụng cụ nối răng
咬合力 こーごーりょく
lực cắn
咬合面 こうごうめん
mặt cắn
過蓋咬合 かふたこーごー
cắn phủ