交叉点
こうさてん
「GIAO XOA ĐIỂM」
☆ Danh từ
◆ Điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
これら3つのとおりが
一
つの
交差点
で
交
わる
Ba con phố này giao với nhau tại một ngã ba
交差点
にさしかかる
Tới gần ngã ba
交差点
(
交叉点
)で
彼女
と
別
れた
Anh ấy đã chia tay với cô ấy ngã ba .

Đăng nhập để xem giải thích