視交叉
しこうさ「THỊ GIAO XOA」
Giao thoa thị giác
☆ Danh từ
Optic chiasma, optic chiasm

視交叉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視交叉
視交叉上核 しこーさじょーかく
nhân trên chéo
視神経交叉 ししんけいこうさ
optic chiasma, optic chiasm
交叉 こうさ
sự giao thoa; sự giao nhau
交叉点 こうさてん
điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交叉させる こうささせる
lai.
叉 また
phân nhánh ((của) một con đường); nạng cây ((của) một cái cây)