交友
こうゆう「GIAO HỮU」
☆ Danh từ
Người bạn; bạn bè

Từ đồng nghĩa của 交友
noun
交友 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交友
交友関係 こうゆうかんけい
một có liên quan
不良交友 ふりょうこうゆう
getting mixed up with the wrong people, getting into bad company
友交 ゆうこう
tình bạn; tình bạn; tình bạn bè
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion