Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交友倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
交友 こうゆう
người bạn; bạn bè
友交 ゆうこう
tình bạn; tình bạn; tình bạn bè
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
楽友協会 がくゆうきょうかい
philharmonic society, society of the friends of music
交響楽 こうきょうがく
nhạc giao hưởng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.