交尾
こうび「GIAO VĨ」
Giao phối
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giao cấu, sự giao hợp

Từ đồng nghĩa của 交尾
noun
Bảng chia động từ của 交尾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交尾する/こうびする |
Quá khứ (た) | 交尾した |
Phủ định (未然) | 交尾しない |
Lịch sự (丁寧) | 交尾します |
te (て) | 交尾して |
Khả năng (可能) | 交尾できる |
Thụ động (受身) | 交尾される |
Sai khiến (使役) | 交尾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交尾すられる |
Điều kiện (条件) | 交尾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交尾しろ |
Ý chí (意向) | 交尾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交尾するな |
交尾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交尾
交尾む つるむ こうびむ
giao cấu, giao hợp
交尾期 こうびき
(động vật học) mùa giao phối
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
尾 び お
cái đuôi