交尾期
こうびき「GIAO VĨ KÌ」
☆ Danh từ
(động vật học) mùa giao phối

交尾期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交尾期
交尾 こうび
sự giao cấu, sự giao hợp
交尾む つるむ こうびむ
giao cấu, giao hợp
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.