Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交差適合試験
血液型判定と血液交差適合試験 けつえきがたはんていとけつえきこうさてきごうしけん
phân nhóm máu và kiểm tra khả năng tương thích máu
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
適合性試験 てきごうせいしけん
kiểm tra sự phù hợp
適合検査試験 てきごうけんさしけん
sự kiểm tra tương hợp
組織適合性試験 そしきてきごーせーしけん
kiểm tra tính tương thích mô
適合性解決試験 てきごうせいかいけつしけん
kiểm thử giải pháp thích hợp
統合試験 とうごうしけん
kiểm thử tích hợp
結合試験 けつごうしけん
kiểm thử tích hợp