組織適合性試験
そしきてきごーせーしけん
Kiểm tra tính tương thích mô
組織適合性試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織適合性試験
組織適合性 そしきてきごうせい
tính tương thích mô
適合性試験 てきごうせいしけん
kiểm tra sự phù hợp
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
組織不適合性 そしきふてきごうせい
phức hợp tương thích mô chính
適合性解決試験 てきごうせいかいけつしけん
kiểm thử giải pháp thích hợp
組織適合抗原 そしきてきごうこうげん
histocompatibility antigen
適合検査試験 てきごうけんさしけん
sự kiểm tra tương hợp
プロトコル適合性試験報告書 プロトコルてきごうせいしけんほうこくしょ
báo cáo kiểm tra sự tuân thủ giao thức