Các từ liên quan tới 交感神経β2受容体作動薬
交感神経 こうかんしんけい
Thần kinh giao cảm
交感神経遮断薬 こうかんしんけいしゃだんやく
thuốc ức chế thần kinh giao cảm
薬物受容体 やくぶつじゅようたい
thụ thể thuốc
交感神経節 こうかんしんけいせつ
hạch thần kinh giao cảm
交感神経系 こうかんしんけいけい
hệ thần kinh giao cảm
交感神経活動亢進 こうかんしんけいかつどうこうしん
tăng trương thần kinh giao cảm
嗅覚受容神経 きゅうかくじゅようしんけい
nơron thụ thể khứu giác
交感神経放電 こうかんしんけいほうでん
phóng điện dây thần kinh giao cảm