交感神経活動亢進
こうかんしんけいかつどうこうしん
Tăng trương thần kinh giao cảm
交感神経活動亢進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交感神経活動亢進
交感神経 こうかんしんけい
Thần kinh giao cảm
神経活動 しんけいかつどう
hoạt động thần kinh
交感神経節 こうかんしんけいせつ
hạch thần kinh giao cảm
交感神経系 こうかんしんけいけい
hệ thần kinh giao cảm
運動亢進 うんどうこうしん
(sự) tăng vận động
亢進 こうしん
(mọc) lên; gia tốc; sự nổi giận
交感神経放電 こうかんしんけいほうでん
phóng điện dây thần kinh giao cảm
副交感神経系 ふくこうかんしんけいけい
hệ thống thần kinh giao cảm