交戦権
こうせんけん「GIAO CHIẾN QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền tham chiến; quyền giao chiến
国
の
交戦権
はこれを
認
めない
Không chấp nhận quyền tham chiến (quyền giao chiến) của đất nước
交戦権
の
放棄
を
明記
した
条項
Điều khoản ghi rõ việc bãi bỏ quyền tham chiến (quyền giao chiến) .

交戦権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交戦権
交戦権の否認 こう せんけんのひ にん
Từ chối quyền tham chiến
交戦 こうせん
chiến trận
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
挑戦権 ちょうせんけん
quyền thách đấu