交接
こうせつ「GIAO TIẾP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giao hợp; giao hợp
少女
との
近親相姦交接
Giao hợp gần gũi với bé gái
肉体関係交接
Giao hợp liên quan đến thể xác
金
で
自由
になる
交接
Giao hợp thoải mái miễn có tiền .

Từ đồng nghĩa của 交接
noun
Bảng chia động từ của 交接
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交接する/こうせつする |
Quá khứ (た) | 交接した |
Phủ định (未然) | 交接しない |
Lịch sự (丁寧) | 交接します |
te (て) | 交接して |
Khả năng (可能) | 交接できる |
Thụ động (受身) | 交接される |
Sai khiến (使役) | 交接させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交接すられる |
Điều kiện (条件) | 交接すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交接しろ |
Ý chí (意向) | 交接しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交接するな |
交接 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交接
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
交換接続 こうかんせつぞく
kết nối chuyển mạch
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion