交換価値
こうかんかち「GIAO HOÁN GIÁ TRỊ」
☆ Danh từ
Đối giá.

交換価値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交換価値
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
等価交換 とうかこうかん
trao đổi tương đương
価値 かち
giá trị
換価 かんか
thẩm định, ước tính, định giá