換価
かんか「HOÁN GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thẩm định, ước tính, định giá

Bảng chia động từ của 換価
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 換価する/かんかする |
Quá khứ (た) | 換価した |
Phủ định (未然) | 換価しない |
Lịch sự (丁寧) | 換価します |
te (て) | 換価して |
Khả năng (可能) | 換価できる |
Thụ động (受身) | 換価される |
Sai khiến (使役) | 換価させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 換価すられる |
Điều kiện (条件) | 換価すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 換価しろ |
Ý chí (意向) | 換価しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 換価するな |
換価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 換価
換価分割 かんかぶんかつ
phân chia theo giá trao đổi
転換価格 てんかんかかく
giá chuyển đổi
交換価値 こうかんかち
đối giá.
転換価格修正条項付転換社債型新株予約権付社債 てんかんかかくしゅーせーじょーこーつけてんかんしゃさいがたしんかぶよやくけんつけしゃさい
trái phiếu chuyển đổi với điều khoản đặc biệt
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
等価交換 とうかこうかん
trao đổi tương đương
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion