交換器
こうかんき「GIAO HOÁN KHÍ」
☆ Danh từ
Tổng đài (điện thoại); tổng đài; máy trao đổi
電話交換
(
器
)
Tổng đài điện thoại
中間熱交換器
Máy trao đổi nhiệt trung gian
再生熱交換器
Máy trao đổi tái sinh nhiệt

交換器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交換器
熱交換器 ねつこうかんき
thiết bị trao đổi nhiệt
熱交換器 ねつこうかんき
bộ phận chuyển nhiệt (từ chung)
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
交換 こうかん
chuyển đổi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.