Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交換工学
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
交換留学 こうかんりゅうがく
sự du học trao đổi
交換学生 こうかんがくせい
trao đổi sinh viên
タイヤ交換工具 タイヤこうかんこうぐ
dụng cụ thay lốp
交換留学生 こうかんりゅうがくせい
sinh viên trao đổi