交換留学
こうかんりゅうがく「GIAO HOÁN LƯU HỌC」
☆ Danh từ
Sự du học trao đổi

交換留学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交換留学
交換留学生 こうかんりゅうがくせい
sinh viên trao đổi
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交換学生 こうかんがくせい
trao đổi sinh viên
交換 こうかん
chuyển đổi
留学 りゅうがく
du học