交換条件
こうかんじょうけん「GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Điều kiện trao đổi; điều kiện thương lượng
商品
の
交換条件
Điều kiện trao đổi hàng hoá
相手
の
交換条件
をのむ
Chấp nhận điều kiện trao đổi của đối thủ
〜の
交換条件
として
Là điều kiện trao đổi của ~ .
交換条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交換条件
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
交易条件 こうえきじょうけん
điều khoản thương mại
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện