交易条件
こうえきじょうけん「GIAO DỊCH ĐIỀU KIỆN」
☆ Danh từ
Điều khoản thương mại

交易条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交易条件
交易条件指数 こーえきじょーけんしすー
chỉ số điều kiện thương mại
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
交換条件 こうかんじょうけん
Điều kiện trao đổi; điều kiện thương lượng
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
交易 こうえき
thương mại; buôn bán