Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交換用下げ振り
こうかんようさげふり
dây dọi dùng để thay thế
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
下げ振り用糸 さげふりよういと
dây treo dây dọi
下げ振り さげふり
dây dọi; quả dọi; dây đò độ sâu (nước,...)
交換用ブラシ こうかんようブラシ
bàn chổi thay thế
交換用カートリッジ こうかんようカートリッジ
đầu đổi lọc
Đăng nhập để xem giải thích