交流電圧計
こうりゅうでんあつけい
☆ Danh từ
Đồng hồ đo điện áp xoay chiều
交流電圧計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交流電圧計
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交流電流計 こうりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
直流電圧計 ちょくりゅうでんあつけい
đồng hồ đo điện áp một chiều
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
電圧計 でんあつけい
Vôn kế
電流計 でんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều